Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Ygm

Ygm Consultant Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Ygm - Ygm Consultant Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 Tổ 27 , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108154365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108154365

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Ygm

Tên giao dịch

Ygm Consultant Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 Tổ 27 , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108154365 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Gia

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108154365, Ygm Consultant Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Hoàng Quốc Gia

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
45 Xuất bản sách 58110
46 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
48 Hoạt động xuất bản khác 58190
49 Xuất bản phần mềm 58200