Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Phú Steel

Thien Phu Steel Production And Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Phú Steel - Thien Phu Steel Production And Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đồng Dầu, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108155954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108155954

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Phú Steel

Tên giao dịch

Thien Phu Steel Production And Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Dầu, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108155954 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108155954, Thien Phu Steel Production And Trading Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Dục Tú, Phạm Văn Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Thu gom rác thải độc hại 3812
85 Thu gom rác thải y tế 38121
86 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
91 Tái chế phế liệu 3830
92 Tái chế phế liệu kim loại 38301
93 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
94 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
95 Xây dựng nhà các loại 41000
96 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
97 Xây dựng công trình đường sắt 42101
98 Xây dựng công trình đường bộ 42102
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
109 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
110 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
112 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
113 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
116 Đại lý xe có động cơ khác 45139
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
122 Bán mô tô, xe máy 4541
123 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
124 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
125 Đại lý mô tô, xe máy 45413
126 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
229 Khách sạn 55101
230 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
231 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
232 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
233 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
234 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
235 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
236 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
237 Dịch vụ ăn uống khác 56290
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
239 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
241 Xuất bản sách 58110
242 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
243 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
244 Hoạt động xuất bản khác 58190
245 Xuất bản phần mềm 58200
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200