Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Trường Sơn

Truong Son Trading And Development Construction Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Trường Sơn - Truong Son Trading And Development Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 15/E4, ngõ 332 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108156806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108156806

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Trường Sơn

Tên giao dịch

Truong Son Trading And Development Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15/E4, ngõ 332 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108156806 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Ngọc Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108156806, Truong Son Trading And Development Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Hoàng Thị Ngọc Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
25 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
32 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
33 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sao chép bản ghi các loại 18200
37 Sản xuất than cốc 19100
38 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
43 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
44 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
47 Sản xuất mực in 20222
48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
49 Sản xuất mỹ phẩm 20231
50 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
55 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
56 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
57 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
58 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
59 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất xi măng 23941
62 Sản xuất vôi 23942
63 Sản xuất thạch cao 23943
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
67 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
68 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
69 Đúc sắt thép 24310
70 Đúc kim loại màu 24320
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
74 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
75 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
76 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
77 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
78 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
79 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
80 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
81 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
83 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
84 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
85 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
86 Sản xuất đồng hồ 26520
87 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
88 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
89 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
99 Sản xuất điện 35101
100 Truyền tải và phân phối điện 35102
101 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
103 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
104 Sản xuất nước đá 35302
105 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Thoát nước 37001
108 Xử lý nước thải 37002
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Thu gom rác thải độc hại 3812
111 Thu gom rác thải y tế 38121
112 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
117 Tái chế phế liệu 3830
118 Tái chế phế liệu kim loại 38301
119 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
120 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
121 Xây dựng nhà các loại 41000
122 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
123 Xây dựng công trình đường sắt 42101
124 Xây dựng công trình đường bộ 42102
125 Xây dựng công trình công ích 42200
126 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
127 Phá dỡ 43110
128 Chuẩn bị mặt bằng 43120
129 Lắp đặt hệ thống điện 43210
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
132 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
136 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
137 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
138 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
139 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
140 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
141 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
142 Đại lý xe có động cơ khác 45139
143 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
148 Bán mô tô, xe máy 4541
149 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
150 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
151 Đại lý mô tô, xe máy 45413
152 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
153 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
177 Bán buôn vải 46411
178 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
179 Bán buôn hàng may mặc 46413
180 Bán buôn giày dép 46414
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
183 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
184 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
187 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
188 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
189 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
191 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
192 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
196 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
199 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
201 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
202 Bán buôn quặng kim loại 46621
203 Bán buôn sắt, thép 46622
204 Bán buôn kim loại khác 46623
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
207 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
208 Bán buôn xi măng 46632
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
210 Bán buôn kính xây dựng 46634
211 Bán buôn sơn, vécni 46635
212 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
213 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
215 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
216 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
217 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
218 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
219 Bán buôn cao su 46694
220 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
221 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
222 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
223 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
224 Bán buôn tổng hợp 46900
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
226 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
227 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
228 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
229 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
230 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
231 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
232 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
233 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
234 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
235 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
237 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
238 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
239 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
240 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
241 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
261 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
262 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
263 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
264 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
265 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
266 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
267 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
268 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
269 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
270 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
271 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
272 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
273 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
274 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
275 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
276 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
277 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
278 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
279 Vận tải hành khách đường sắt 49110
280 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
281 Vận tải bằng xe buýt 49200
282 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
283 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
284 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
285 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
286 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
287 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
288 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
289 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
290 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
291 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
292 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
293 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
294 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
295 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
296 Vận tải đường ống 49400
297 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
299 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
300 Vận tải hành khách hàng không 51100
301 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
309 Bốc xếp hàng hóa 5224
310 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
311 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
312 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
313 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
314 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
315 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
316 Khách sạn 55101
317 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
318 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
319 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
320 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
321 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
322 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
323 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
324 Dịch vụ ăn uống khác 56290
325 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
326 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
327 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
328 Xuất bản sách 58110
329 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
330 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
331 Hoạt động xuất bản khác 58190
332 Xuất bản phần mềm 58200
333 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
334 Hoạt động kiến trúc 71101
335 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
336 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
337 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
338 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
339 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
340 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
341 Quảng cáo 73100
342 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
343 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
344 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
345 Cho thuê xe có động cơ 7710
346 Cho thuê ôtô 77101
347 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
348 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
349 Cho thuê băng, đĩa video 77220
350 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
351 Giáo dục nghề nghiệp 8532
352 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
353 Dạy nghề 85322
354 Đào tạo cao đẳng 85410
355 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
356 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
357 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
358 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
359 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600