Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Nghệ Thuật Và Truyền Thông Soa

Soa Arts Education And Media Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Nghệ Thuật Và Truyền Thông Soa - Soa Arts Education And Media Company Limited có địa chỉ tại Số 8, ngõ 409 phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108157278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108157278

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Nghệ Thuật Và Truyền Thông Soa

Tên giao dịch

Soa Arts Education And Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 409 phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108157278 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108157278, Soa Arts Education And Media Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Hồ Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
2 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
3 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
4 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
5 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
6 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
9 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
10 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
11 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
12 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
13 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
16 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
17 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
19 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
20 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
22 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
24 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
25 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
26 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
29 Hoạt động sản xuất phim video 59112
30 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
31 Hoạt động hậu kỳ 59120
32 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
35 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
38 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200