Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thanh Nguyễn

Thanh Nguyen Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Thanh Nguyễn - Thanh Nguyen Technology Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 19, ngõ 455, đường Vũ Tông Phan, Tổ 5, Cụm 4, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108158095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108158095

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thanh Nguyễn

Tên giao dịch

Thanh Nguyen Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, ngõ 455, đường Vũ Tông Phan, Tổ 5, Cụm 4, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108158095 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108158095, Thanh Nguyen Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Nguyễn Đăng Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
7 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy luyện kim 28230
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình đường sắt 42101
32 Xây dựng công trình đường bộ 42102
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
61 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
122 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
123 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
124 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
125 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
127 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
139 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
140 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
141 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
142 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
143 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
144 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
145 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
147 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
148 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
149 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
150 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
151 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
152 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
153 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
154 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
156 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
157 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
158 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
159 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
160 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
174 Bốc xếp hàng hóa 5224
175 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
176 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
177 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
178 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
179 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
181 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
182 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
183 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
184 Bưu chính 53100
185 Chuyển phát 53200
186 Hoạt động viễn thông khác 6190
187 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
188 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
189 Lập trình máy vi tính 62010
190 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
191 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
192 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
193 Cổng thông tin 63120
194 Hoạt động thông tấn 63210
195 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
196 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
197 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
198 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
199 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
200 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
201 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
202 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
203 Bảo hiểm nhân thọ 65110