Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv Và Du Lịch Toàn Cầu T&d

T&d Global Travel And Dv Company Limited

Công Ty TNHH Dv Và Du Lịch Toàn Cầu T&d - T&d Global Travel And Dv Company Limited có địa chỉ tại Số 86, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108158169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108158169

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv Và Du Lịch Toàn Cầu T&d

Tên giao dịch

T&d Global Travel And Dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108158169 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108158169, T&d Global Travel And Dv Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Đỗ Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
58 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
59 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
62 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
63 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
64 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
65 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
66 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
68 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
70 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
71 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
72 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
73 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
94 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
95 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
96 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
97 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Khách sạn 55101
106 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
107 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
108 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290