Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Yummia

Yummia Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Yummia - Yummia Joint Stock Company có địa chỉ tại 30BT2, Khu đô thị Vinaconex 3, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108158384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108158384

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Yummia

Tên giao dịch

Yummia Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30BT2, Khu đô thị Vinaconex 3, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108158384 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108158384, Yummia Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Nguyễn Văn Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
18 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
31 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
32 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 55101
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
39 Cơ sở lưu trú khác 5590
40 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
41 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
42 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục trung học cơ sở 85311
50 Giáo dục trung học phổ thông 85312
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
53 Dạy nghề 85322
54 Đào tạo cao đẳng 85410
55 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
56 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
57 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
58 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600