Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy

Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy

Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy - Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy có địa chỉ tại Số 81 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108158881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108158881

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 81 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108158881 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108158881, Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Daisy, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Nguyễn Đức Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
26 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
33 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
34 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
35 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
36 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
37 Hoạt động y tế dự phòng 86910
38 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
39 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
40 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
41 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
42 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
43 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
44 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
45 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
46 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303