Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nvh

Nvh Real Estate Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nvh - Nvh Real Estate Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 18 ngách 8/23/379 ngõ 379 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108160658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108160658

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nvh

Tên giao dịch

Nvh Real Estate Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18 ngách 8/23/379 ngõ 379 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108160658 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108160658, Nvh Real Estate Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Trần Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 46621
48 Bán buôn sắt, thép 46622
49 Bán buôn kim loại khác 46623
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
88 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
99 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
100 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
101 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
106 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
107 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
108 Vận tải đường ống 49400
109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
110 Khách sạn 55101
111 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
112 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
113 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
120 Hoạt động kiến trúc 71101
121 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
122 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
123 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
127 Quảng cáo 73100
128 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
129 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
130 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290