Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu

Trong Hieu Production And Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu - Trong Hieu Production And Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Rùa Hạ 1, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108161059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108161059

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu

Tên giao dịch

Trong Hieu Production And Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rùa Hạ 1, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108161059 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108161059, Trong Hieu Production And Trading Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Thanh Thùy, Hoàng Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
31 Xay xát 10611
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất đường 10720
35 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
36 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
39 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
40 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
41 Sản xuất rượu vang 11020
42 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
55 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
56 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sao chép bản ghi các loại 18200
60 Sản xuất than cốc 19100
61 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
62 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
63 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
64 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
65 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
66 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
67 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
68 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
69 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
70 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
71 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
72 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
73 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
74 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
75 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
76 Sản xuất xi măng 23941
77 Sản xuất vôi 23942
78 Sản xuất thạch cao 23943
79 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
80 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
81 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
82 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
83 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
84 Đúc sắt thép 24310
85 Đúc kim loại màu 24320
86 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
87 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
88 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
89 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
90 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
91 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
92 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
93 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
94 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
95 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
96 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
97 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
98 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
99 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
100 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
101 Sản xuất đồng hồ 26520
102 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
103 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
104 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
105 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
106 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
107 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
108 Sản xuất pin và ắc quy 27200
109 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
110 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
111 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
112 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
113 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
114 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
115 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
116 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
117 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
118 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
119 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
120 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
121 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
122 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
123 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
124 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
125 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
126 Sản xuất máy luyện kim 28230
127 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
128 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
129 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
133 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
134 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
135 Sản xuất nhạc cụ 32200
136 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
137 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
140 Sản xuất nước đá 35302
141 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
142 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
143 Xây dựng công trình đường sắt 42101
144 Xây dựng công trình đường bộ 42102
145 Xây dựng công trình công ích 42200
146 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
147 Phá dỡ 43110
148 Chuẩn bị mặt bằng 43120
149 Lắp đặt hệ thống điện 43210
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Đại lý 46101
152 Môi giới 46102
153 Đấu giá 46103
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
156 Bán buôn hoa và cây 46202
157 Bán buôn động vật sống 46203
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
160 Bán buôn gạo 46310
161 Bán buôn thực phẩm 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
163 Bán buôn thủy sản 46322
164 Bán buôn rau, quả 46323
165 Bán buôn cà phê 46324
166 Bán buôn chè 46325
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
168 Bán buôn thực phẩm khác 46329
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
171 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
172 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
173 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
174 Bán buôn vải 46411
175 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
176 Bán buôn hàng may mặc 46413
177 Bán buôn giày dép 46414
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
179 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
180 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
181 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
182 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
183 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
186 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
188 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
193 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
196 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Hoạt động viễn thông khác 6190
232 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
233 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
234 Lập trình máy vi tính 62010
235 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
236 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
237 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
238 Cổng thông tin 63120
239 Hoạt động thông tấn 63210
240 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
241 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
242 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
243 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
244 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
245 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
246 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
247 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
248 Bảo hiểm nhân thọ 65110
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200