Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Khánh Thịnh

Khanh Thinh Commerce And Travel Company Limited

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Khánh Thịnh - Khanh Thinh Commerce And Travel Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hậu Trạch, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108163539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108163539

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Khánh Thịnh

Tên giao dịch

Khanh Thinh Commerce And Travel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hậu Trạch, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108163539 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hữu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108163539, Khanh Thinh Commerce And Travel Company Limited, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Vạn Thắng, Lê Hữu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
61 Khai thác quặng bôxít 07221
62 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
63 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
76 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
81 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
104 Thoát nước 37001
105 Xử lý nước thải 37002
106 Thu gom rác thải không độc hại 38110
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
127 Đại lý xe có động cơ khác 45139
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán mô tô, xe máy 4541
134 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
136 Đại lý mô tô, xe máy 45413
137 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý 46101
144 Môi giới 46102
145 Đấu giá 46103
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
148 Bán buôn hoa và cây 46202
149 Bán buôn động vật sống 46203
150 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn gạo 46310
153 Bán buôn thực phẩm 4632
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
155 Bán buôn thủy sản 46322
156 Bán buôn rau, quả 46323
157 Bán buôn cà phê 46324
158 Bán buôn chè 46325
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
160 Bán buôn thực phẩm khác 46329
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
164 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
167 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
170 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
172 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
173 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
174 Bán buôn dầu thô 46612
175 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
176 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
177 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
178 Bán buôn quặng kim loại 46621
179 Bán buôn sắt, thép 46622
180 Bán buôn kim loại khác 46623
181 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
183 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
184 Bán buôn xi măng 46632
185 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
186 Bán buôn kính xây dựng 46634
187 Bán buôn sơn, vécni 46635
188 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
189 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
191 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
192 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
193 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
194 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
195 Bán buôn cao su 46694
196 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
197 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
198 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
199 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
200 Bán buôn tổng hợp 46900
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
202 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
203 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
204 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
205 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
206 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
207 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
208 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
209 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
210 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
211 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
213 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
214 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
215 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
216 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
217 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
219 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
220 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
221 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
222 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
223 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
224 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
225 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
226 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
227 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
228 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
229 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
230 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
231 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
232 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
233 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
234 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
235 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
236 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
239 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
240 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
241 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
242 Vận tải đường ống 49400
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
245 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
248 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
249 Vận tải hành khách hàng không 51100
250 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
251 Bốc xếp hàng hóa 5224
252 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
253 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
254 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
255 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
256 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
258 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
259 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
260 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
261 Bưu chính 53100
262 Chuyển phát 53200
263 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
264 Khách sạn 55101
265 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
266 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
267 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
268 Cơ sở lưu trú khác 5590
269 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
270 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
271 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
278 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
280 Xuất bản sách 58110
281 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
282 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
283 Hoạt động xuất bản khác 58190
284 Xuất bản phần mềm 58200
285 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
286 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
287 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
288 Hoạt động thú y 75000
289 Cho thuê xe có động cơ 7710
290 Cho thuê ôtô 77101
291 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
292 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
293 Cho thuê băng, đĩa video 77220
294 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
304 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
305 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
306 Đại lý du lịch 79110
307 Điều hành tua du lịch 79120
308 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
309 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
310 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
311 Dịch vụ điều tra 80300
312 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
313 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
314 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
315 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
316 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
317 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
318 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
319 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
320 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
321 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
323 Dịch vụ đóng gói 82920
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990