Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vedevi Group

Vedevi Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vedevi Group - Vedevi Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 60 D5C khu biệt thự Vườn Đào, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108163754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108163754

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vedevi Group

Tên giao dịch

Vedevi Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60 D5C khu biệt thự Vườn Đào, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108163754 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108163754, Vedevi Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Nguyễn Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
53 Bán buôn cao su 46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
86 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
87 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
88 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
89 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
90 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
91 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
92 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
93 Vận tải hành khách đường sắt 49110
94 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
95 Vận tải bằng xe buýt 49200
96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
98 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
99 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
100 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
111 Vận tải hành khách hàng không 51100
112 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
123 Bốc xếp hàng hóa 5224
124 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
125 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
126 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
127 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
128 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
130 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
131 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
132 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
133 Bưu chính 53100
134 Chuyển phát 53200
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Cơ sở lưu trú khác 5590
141 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
142 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
143 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
149 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
150 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
152 Xuất bản sách 58110
153 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
154 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
155 Hoạt động xuất bản khác 58190
156 Xuất bản phần mềm 58200
157 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
158 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
159 Hoạt động sản xuất phim video 59112
160 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
161 Hoạt động hậu kỳ 59120
162 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
163 Hoạt động chiếu phim 5914
164 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
165 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
166 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
167 Hoạt động phát thanh 60100
168 Hoạt động truyền hình 60210
169 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
170 Hoạt động viễn thông có dây 61100
171 Hoạt động viễn thông không dây 61200
172 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
173 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
174 Hoạt động kiến trúc 71101
175 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
176 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
177 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
178 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
180 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
181 Quảng cáo 73100
182 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
183 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
184 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
185 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
186 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
188 Hoạt động thú y 75000
189 Cho thuê xe có động cơ 7710
190 Cho thuê ôtô 77101
191 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
192 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
193 Cho thuê băng, đĩa video 77220
194 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
196 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
197 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
198 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
199 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
200 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
201 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
202 Cung ứng lao động tạm thời 78200
203 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
204 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
205 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
206 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
207 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
209 Dịch vụ đóng gói 82920
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
211 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
212 Giáo dục trung học cơ sở 85311
213 Giáo dục trung học phổ thông 85312
214 Giáo dục nghề nghiệp 8532
215 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
216 Dạy nghề 85322
217 Đào tạo cao đẳng 85410
218 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
219 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
220 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
221 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
222 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600