Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam

Vu-vo Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam - Vu-vo Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số16H/105 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108164405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108164405

Ngày cấp 09-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam

Tên giao dịch

Vu-vo Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số16H/105 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108164405 / 09-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Hữu Duẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108164405, Vu-vo Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Vũ Hữu Duẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Khai thác đá 08101
37 Khai thác cát, sỏi 08102
38 Khai thác đất sét 08103
39 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
40 Khai thác và thu gom than bùn 08920
41 Khai thác muối 08930
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
52 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
53 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
54 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
57 Sản xuất mực in 20222
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất xi măng 23941
60 Sản xuất vôi 23942
61 Sản xuất thạch cao 23943
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
64 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
65 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
66 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
67 Đúc sắt thép 24310
68 Đúc kim loại màu 24320
69 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
70 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
71 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
72 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
77 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
78 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
79 Sản xuất pin và ắc quy 27200
80 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
81 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
82 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
83 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
84 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
85 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
86 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
87 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
88 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
89 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
90 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
91 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
92 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
93 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
94 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
95 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
96 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
97 Sản xuất máy luyện kim 28230
98 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
99 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
100 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
102 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
103 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
104 Sản xuất xe có động cơ 29100
105 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
106 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
107 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
108 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
109 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
110 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
111 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
112 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
118 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
120 Sản xuất nhạc cụ 32200
121 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
122 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
123 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
124 Xây dựng công trình đường sắt 42101
125 Xây dựng công trình đường bộ 42102
126 Xây dựng công trình công ích 42200
127 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
128 Phá dỡ 43110
129 Chuẩn bị mặt bằng 43120
130 Lắp đặt hệ thống điện 43210
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
142 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
143 Đại lý xe có động cơ khác 45139
144 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
149 Bán mô tô, xe máy 4541
150 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
151 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
152 Đại lý mô tô, xe máy 45413
153 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
154 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
155 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
156 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
157 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
158 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
159 Đại lý 46101
160 Môi giới 46102
161 Đấu giá 46103
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
164 Bán buôn hoa và cây 46202
165 Bán buôn động vật sống 46203
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
171 Bán buôn thủy sản 46322
172 Bán buôn rau, quả 46323
173 Bán buôn cà phê 46324
174 Bán buôn chè 46325
175 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
176 Bán buôn thực phẩm khác 46329
177 Bán buôn đồ uống 4633
178 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
179 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
180 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
181 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
182 Bán buôn vải 46411
183 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
184 Bán buôn hàng may mặc 46413
185 Bán buôn giày dép 46414
186 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
187 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
188 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
189 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
190 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
191 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
192 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
193 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
194 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
195 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
196 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
197 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
201 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
204 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
206 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
207 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
208 Bán buôn dầu thô 46612
209 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
210 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
212 Bán buôn quặng kim loại 46621
213 Bán buôn sắt, thép 46622
214 Bán buôn kim loại khác 46623
215 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
217 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
218 Bán buôn xi măng 46632
219 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
220 Bán buôn kính xây dựng 46634
221 Bán buôn sơn, vécni 46635
222 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
223 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
225 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
226 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
227 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
228 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
229 Bán buôn cao su 46694
230 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
231 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
232 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
233 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
234 Bán buôn tổng hợp 46900
235 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
236 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
237 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
238 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
239 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
251 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
252 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
253 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
254 Vận tải đường ống 49400
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
256 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
257 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
258 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
260 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
261 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
262 Cung ứng lao động tạm thời 78200