Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Toàn Cầu Nic

Nic Global Manpower Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Toàn Cầu Nic - Nic Global Manpower Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà Nic Group, Số 108 phố Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108166466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108166466

Ngày cấp 22-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Toàn Cầu Nic

Tên giao dịch

Nic Global Manpower Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Nic Group, Số 108 phố Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108166466 / 22-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thân Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108166466, Nic Global Manpower Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Thân Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất mỹ phẩm 20231
20 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
25 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
32 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
38 Sản xuất đồng hồ 26520
39 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
40 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
41 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất nhạc cụ 32200
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn vải 46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc 46413
84 Bán buôn giày dép 46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
118 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
119 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
120 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
122 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
123 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
124 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
125 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
127 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
139 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
140 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
141 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
142 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
144 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
145 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
146 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
147 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
148 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
149 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
150 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
151 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
153 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
154 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
155 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
156 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
157 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
158 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
161 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
162 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
163 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
164 Vận tải đường ống 49400
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
169 Bốc xếp hàng hóa 5224
170 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
171 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
172 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
173 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
174 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Khách sạn 55101
177 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
178 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
179 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Hoạt động viễn thông khác 6190
186 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
187 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
188 Lập trình máy vi tính 62010
189 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
190 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
191 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
192 Cổng thông tin 63120
193 Hoạt động thông tấn 63210
194 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
195 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
196 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
197 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
198 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
199 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
200 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
201 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
202 Bảo hiểm nhân thọ 65110
203 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
204 Hoạt động kiến trúc 71101
205 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
206 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
207 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
208 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
211 Quảng cáo 73100
212 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
213 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
214 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
221 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
222 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
223 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
224 Đại lý du lịch 79110
225 Điều hành tua du lịch 79120
226 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
227 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
228 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
229 Dịch vụ điều tra 80300
230 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
231 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
232 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
233 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
234 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
235 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
236 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
237 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
238 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
239 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
241 Dịch vụ đóng gói 82920
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
243 Giáo dục nghề nghiệp 8532
244 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
245 Dạy nghề 85322
246 Đào tạo cao đẳng 85410
247 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
248 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
249 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
250 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
251 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600