Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hùng Phát Hải Thanh

Hung Phat Hai Thanh Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hùng Phát Hải Thanh - Hung Phat Hai Thanh Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 25, tổ 16, phố Làng Nha, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108168079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108168079

Ngày cấp 26-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hùng Phát Hải Thanh

Tên giao dịch

Hung Phat Hai Thanh Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, tổ 16, phố Làng Nha, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108168079 / 26-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thiều Hưng Nguyễn Thế Cảnhnguyễn Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108168079, Hung Phat Hai Thanh Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Long Biên, Thiều Hưng Nguyễn Thế Cảnhnguyễn Việt Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
68 Xuất bản sách 58110
69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
71 Hoạt động xuất bản khác 58190
72 Xuất bản phần mềm 58200
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Hoạt động kiến trúc 71101
75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
81 Quảng cáo 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
86 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
88 Hoạt động thú y 75000
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê ôtô 77101
91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290