Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì

Duc Thien Ba Vi Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì - Duc Thien Ba Vi Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Viên, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108168093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108168093

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì

Tên giao dịch

Duc Thien Ba Vi Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Viên, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108168093 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108168093, Duc Thien Ba Vi Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Đông Quang, Trần Ngọc Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất mỹ phẩm 20231
13 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
32 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
40 Bán buôn hoa và cây 46202
41 Bán buôn động vật sống 46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn vải 46411
47 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
48 Bán buôn hàng may mặc 46413
49 Bán buôn giày dép 46414
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn quặng kim loại 46621
72 Bán buôn sắt, thép 46622
73 Bán buôn kim loại khác 46623
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
96 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
97 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
98 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
99 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
101 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
102 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
103 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
104 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
105 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
107 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
109 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
110 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
111 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
112 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
113 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
114 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
115 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
116 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
117 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
118 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
119 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
120 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
121 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
122 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
125 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
126 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
127 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
129 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
130 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
131 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
132 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
133 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
134 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
135 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
136 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
137 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
138 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
139 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
141 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
142 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
143 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
144 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
145 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
146 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
147 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
148 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
150 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
151 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
152 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
154 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
155 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
156 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
158 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
159 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
160 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
161 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
162 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
163 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
164 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
165 Vận tải hành khách đường sắt 49110
166 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
167 Vận tải bằng xe buýt 49200
168 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
169 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
170 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
172 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
184 Vận tải hành khách ven biển 50111
185 Vận tải hành khách viễn dương 50112
186 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
187 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
188 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
189 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
190 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
191 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
192 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
195 Vận tải hành khách hàng không 51100
196 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
204 Dịch vụ điều hành bay 52231
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Cơ sở lưu trú khác 5590
224 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
225 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
226 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
227 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
228 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
229 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
230 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
231 Dịch vụ ăn uống khác 56290
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
235 Xuất bản sách 58110
236 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
237 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
238 Hoạt động xuất bản khác 58190
239 Xuất bản phần mềm 58200
240 Cho thuê xe có động cơ 7710
241 Cho thuê ôtô 77101
242 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
243 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
244 Cho thuê băng, đĩa video 77220
245 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
246 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
247 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
248 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
249 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
251 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
252 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
253 Cung ứng lao động tạm thời 78200
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
255 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
256 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
257 Đại lý du lịch 79110
258 Điều hành tua du lịch 79120
259 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
260 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
261 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
262 Dịch vụ điều tra 80300
263 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
264 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
265 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
266 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
267 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
268 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
269 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
270 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
271 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
272 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
274 Dịch vụ đóng gói 82920
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990