Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shinwoo Industries Vina

Shinwoo Industries Vina Company Limited

Công Ty TNHH Shinwoo Industries Vina - Shinwoo Industries Vina Company Limited có địa chỉ tại Tầng 14, tòa nhà PVI, số 167 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108168262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108168262

Ngày cấp 13-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shinwoo Industries Vina

Tên giao dịch

Shinwoo Industries Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 14, tòa nhà PVI, số 167 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108168262 / 13-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Park, Jae Seung Jang, Yongsoo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108168262, Shinwoo Industries Vina Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Park, Jae Seung Jang, Yongsoo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động kiến trúc 71101
9 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
10 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
11 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động nhiếp ảnh 74200