Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thanh Xuân

Thanh Xuan Housing Construction And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thanh Xuân - Thanh Xuan Housing Construction And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 ngách 50/345 phố Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108168304 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108168304

Ngày cấp 22-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Thanh Xuân

Tên giao dịch

Thanh Xuan Housing Construction And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 ngách 50/345 phố Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108168304 / 22-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Vĩnh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108168304, Thanh Xuan Housing Construction And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Hoàng Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất xi măng 23941
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất thạch cao 23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn quặng kim loại 46621
74 Bán buôn sắt, thép 46622
75 Bán buôn kim loại khác 46623
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
108 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
109 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
110 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
111 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
112 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
113 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
114 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
115 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
116 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
118 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
119 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
120 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
121 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
122 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
125 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
142 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
143 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
144 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
145 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
147 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
148 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
149 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
150 Bưu chính 53100
151 Chuyển phát 53200
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
158 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
159 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
160 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
161 Dịch vụ ăn uống khác 56290
162 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
163 Hoạt động kiến trúc 71101
164 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
165 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
166 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
167 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
170 Quảng cáo 73100
171 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
172 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
173 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
174 Cho thuê xe có động cơ 7710
175 Cho thuê ôtô 77101
176 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
177 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
178 Cho thuê băng, đĩa video 77220
179 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
180 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
181 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
182 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
183 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
185 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
186 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
187 Cung ứng lao động tạm thời 78200