Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Beauty Realm

Beauty Realm Trading & Investment Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Beauty Realm - Beauty Realm Trading & Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 5, ngõ 307 Bùi Xương Trạch, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108168512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108168512

Ngày cấp 13-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Beauty Realm

Tên giao dịch

Beauty Realm Trading & Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 307 Bùi Xương Trạch, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108168512 / 13-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108168512, Beauty Realm Trading & Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Võ Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
13 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
58 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
67 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
68 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
69 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
70 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
71 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
72 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
73 Vận tải hành khách đường sắt 49110
74 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
75 Vận tải bằng xe buýt 49200
76 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
77 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
78 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
79 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
82 Dịch vụ đóng gói 82920
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Giáo dục nghề nghiệp 8532
85 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
86 Dạy nghề 85322
87 Đào tạo cao đẳng 85410
88 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
89 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
90 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
91 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
92 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600