Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group

3t Group Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group - 3t Group Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại số nhà 55, ngõ 32, tổ dân phố 4, phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108169139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108169139

Ngày cấp 21-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group

Tên giao dịch

3t Group Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 55, ngõ 32, tổ dân phố 4, phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108169139 / 21-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108169139, 3t Group Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Bùi Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Sản xuất thuốc các loại 21001
11 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
12 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
16 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
17 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
64 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
65 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
67 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
68 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
69 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
70 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
71 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
74 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
75 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
79 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
80 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
81 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
83 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
84 Vận tải hành khách đường sắt 49110
85 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
86 Vận tải bằng xe buýt 49200
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245