Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang có địa chỉ tại Xóm 1, thôn An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108169523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108169523

Ngày cấp 01-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, thôn An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108169523 / 01-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108169523, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Vân Canh, Đỗ Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
45 Xay xát 10611
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
61 Sản xuất thuốc lá 12001
62 Sản xuất thuốc hút khác 12009
63 Sản xuất sợi 13110
64 Sản xuất vải dệt thoi 13120
65 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
66 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
67 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
68 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
69 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
70 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
71 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
72 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
73 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
74 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
75 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
76 Sản xuất giày dép 15200
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
79 Bảo quản gỗ 16102
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
81 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
85 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
86 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
87 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
88 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
89 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
90 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
91 In ấn 18110
92 Dịch vụ liên quan đến in 18120
93 Sao chép bản ghi các loại 18200
94 Sản xuất than cốc 19100
95 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
96 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
97 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
98 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
99 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
100 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
101 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
102 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
103 Sản xuất mỹ phẩm 20231
104 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
105 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
106 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
107 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
108 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
109 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
110 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
111 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
112 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
113 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
114 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
115 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
116 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
117 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
118 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
119 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
120 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
121 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
122 Sản xuất đồng hồ 26520
123 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
124 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
125 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
129 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
130 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
131 Sản xuất nhạc cụ 32200
132 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
133 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
134 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
135 Sản xuất điện 35101
136 Truyền tải và phân phối điện 35102
137 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
140 Sản xuất nước đá 35302
141 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
142 Tái chế phế liệu 3830
143 Tái chế phế liệu kim loại 38301
144 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
145 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
146 Xây dựng nhà các loại 41000
147 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
148 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
149 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
151 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
152 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
153 Đại lý xe có động cơ khác 45139
154 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
159 Bán mô tô, xe máy 4541
160 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
161 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
162 Đại lý mô tô, xe máy 45413
163 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
166 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
167 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
168 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
169 Đại lý 46101
170 Môi giới 46102
171 Đấu giá 46103
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
174 Bán buôn hoa và cây 46202
175 Bán buôn động vật sống 46203
176 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
177 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
178 Bán buôn gạo 46310
179 Bán buôn thực phẩm 4632
180 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
181 Bán buôn thủy sản 46322
182 Bán buôn rau, quả 46323
183 Bán buôn cà phê 46324
184 Bán buôn chè 46325
185 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
186 Bán buôn thực phẩm khác 46329
187 Bán buôn đồ uống 4633
188 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
189 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
190 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
191 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
192 Bán buôn vải 46411
193 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
194 Bán buôn hàng may mặc 46413
195 Bán buôn giày dép 46414
196 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
197 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
198 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
199 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
200 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
201 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
202 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
203 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
204 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
205 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
206 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
207 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
211 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
214 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
216 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
217 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
218 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
219 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
220 Bán buôn cao su 46694
221 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
222 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
223 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
224 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
225 Bán buôn tổng hợp 46900
226 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
227 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
228 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
229 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
230 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
231 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
232 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
233 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
234 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
235 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
236 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
237 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
242 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
243 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
244 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
245 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
246 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
247 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
248 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
249 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
250 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
251 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
252 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
253 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
254 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
257 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
258 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
259 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
261 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
262 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
263 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
264 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
265 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
266 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
267 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
268 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
269 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
270 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
271 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
272 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
273 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
274 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
275 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
276 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
277 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
278 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
279 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
280 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
281 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
282 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
283 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
284 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
285 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
286 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
287 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
288 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
289 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
290 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
291 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
292 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
293 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
294 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
295 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
296 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
297 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
298 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
299 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
300 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
301 Vận tải hành khách đường sắt 49110
302 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
303 Vận tải bằng xe buýt 49200
304 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
305 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
306 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
307 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
308 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
309 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
310 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
311 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
312 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
313 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
314 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
315 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
316 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
317 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
318 Vận tải đường ống 49400
319 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
320 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
321 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
322 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
323 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
324 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
325 Vận tải hành khách hàng không 51100
326 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
337 Bốc xếp hàng hóa 5224
338 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
339 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
340 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
341 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
342 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
343 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
344 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
345 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
346 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
347 Bưu chính 53100
348 Chuyển phát 53200
349 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
350 Khách sạn 55101
351 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
352 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
353 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
354 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
355 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
356 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
357 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
358 Dịch vụ ăn uống khác 56290
359 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
360 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
361 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
362 Xuất bản sách 58110
363 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
364 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
365 Hoạt động xuất bản khác 58190
366 Xuất bản phần mềm 58200
367 Hoạt động viễn thông khác 6190
368 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
369 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
370 Lập trình máy vi tính 62010
371 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
372 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
373 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
374 Cổng thông tin 63120
375 Hoạt động thông tấn 63210
376 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
377 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
378 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
379 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
380 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
381 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
382 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
383 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
384 Bảo hiểm nhân thọ 65110
385 Cho thuê xe có động cơ 7710
386 Cho thuê ôtô 77101
387 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
388 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
389 Cho thuê băng, đĩa video 77220
390 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
391 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
392 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
393 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
394 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
395 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
396 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
397 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
398 Cung ứng lao động tạm thời 78200
399 Giáo dục nghề nghiệp 8532
400 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
401 Dạy nghề 85322
402 Đào tạo cao đẳng 85410
403 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
404 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
405 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
406 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
407 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600