Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bmg Hà Nội

Bmg Ha Noi Company Limited

Công Ty TNHH Bmg Hà Nội - Bmg Ha Noi Company Limited có địa chỉ tại Số 55, phố Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108171434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108171434

Ngày cấp 28-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bmg Hà Nội

Tên giao dịch

Bmg Ha Noi Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55, phố Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108171434 / 28-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hùng Trần Huệ Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108171434, Bmg Ha Noi Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Văn Hùng Trần Huệ Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động chiếu phim 5914
8 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
9 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
10 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
11 Hoạt động phát thanh 60100
12 Hoạt động truyền hình 60210
13 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
14 Hoạt động viễn thông có dây 61100
15 Hoạt động viễn thông không dây 61200
16 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300