Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi

Van Loi Trading Production Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi - Van Loi Trading Production Investment Company Limited có địa chỉ tại Tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108172170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108172170

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi

Tên giao dịch

Van Loi Trading Production Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108172170 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108172170, Van Loi Trading Production Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Đỗ Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất xi măng 23941
27 Sản xuất vôi 23942
28 Sản xuất thạch cao 23943
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
34 Đúc sắt thép 24310
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
38 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
39 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
40 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
45 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
46 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
47 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
48 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất đồng hồ 26520
52 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
54 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thoát nước 37001
65 Xử lý nước thải 37002
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Tái chế phế liệu kim loại 38301
76 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình đường sắt 42101
81 Xây dựng công trình đường bộ 42102
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
95 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
115 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
116 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
117 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
118 Bán buôn vải 46411
119 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
120 Bán buôn hàng may mặc 46413
121 Bán buôn giày dép 46414
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
143 Bán buôn quặng kim loại 46621
144 Bán buôn sắt, thép 46622
145 Bán buôn kim loại khác 46623
146 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
149 Bán buôn xi măng 46632
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
151 Bán buôn kính xây dựng 46634
152 Bán buôn sơn, vécni 46635
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
154 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
169 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
170 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
171 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
172 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
173 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
175 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
178 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
179 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
190 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
191 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
192 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
199 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
200 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
201 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
202 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
203 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
204 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
206 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
207 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
208 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
209 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
210 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
211 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
212 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
213 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
215 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
216 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
217 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
218 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
219 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
220 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
221 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
222 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
223 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
224 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
226 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
227 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
228 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
229 Vận tải đường ống 49400
230 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
231 Khách sạn 55101
232 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
233 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
234 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
241 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
243 Xuất bản sách 58110
244 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
245 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
246 Hoạt động xuất bản khác 58190
247 Xuất bản phần mềm 58200
248 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
249 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
251 Hoạt động thú y 75000