Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ Nông Nghiệp Hương Cúc

Huong Cuc Production Trading Agricultural Service Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ Nông Nghiệp Hương Cúc - Huong Cuc Production Trading Agricultural Service Company Limited có địa chỉ tại Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108173657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108173657

Ngày cấp 02-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ Nông Nghiệp Hương Cúc

Tên giao dịch

Huong Cuc Production Trading Agricultural Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108173657 / 02-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108173657, Huong Cuc Production Trading Agricultural Service Company Limited, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Trung, Hoàng Trung Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
34 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
39 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
41 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
42 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
43 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
44 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
45 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
46 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
56 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
57 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
61 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
62 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
63 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
64 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
69 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
70 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
71 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290