Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam

Vchoice Green Landscape Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam - Vchoice Green Landscape Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108175816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108175816

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam

Tên giao dịch

Vchoice Green Landscape Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108175816 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108175816, Vchoice Green Landscape Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Xuân Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
111 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
112 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
113 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
114 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
115 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
116 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
117 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
118 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
119 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
122 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
125 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
126 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
127 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
128 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
130 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
132 Đại lý xe có động cơ khác 45139
133 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
134 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
135 Đại lý 46101
136 Môi giới 46102
137 Đấu giá 46103
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
139 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
140 Bán buôn hoa và cây 46202
141 Bán buôn động vật sống 46203
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
144 Bán buôn gạo 46310
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
147 Bán buôn thủy sản 46322
148 Bán buôn rau, quả 46323
149 Bán buôn cà phê 46324
150 Bán buôn chè 46325
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
152 Bán buôn thực phẩm khác 46329
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
183 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
184 Bán buôn xi măng 46632
185 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
186 Bán buôn kính xây dựng 46634
187 Bán buôn sơn, vécni 46635
188 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
189 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
191 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
192 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
193 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
194 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
195 Bán buôn cao su 46694
196 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
197 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
198 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
199 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
200 Bán buôn tổng hợp 46900
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
202 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
203 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
204 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
205 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
206 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
207 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
208 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
209 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
210 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
211 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
212 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
214 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
215 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
216 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
217 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
218 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
219 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
220 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
221 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
222 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
234 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
235 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
236 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
239 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
240 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
241 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
242 Vận tải đường ống 49400
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Hoạt động viễn thông khác 6190
254 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
255 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
256 Lập trình máy vi tính 62010
257 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
258 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
259 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
260 Cổng thông tin 63120
261 Hoạt động thông tấn 63210
262 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
263 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
264 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
265 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
266 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
267 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
268 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
269 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
270 Bảo hiểm nhân thọ 65110
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
284 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
285 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
286 Hoạt động thú y 75000
287 Cho thuê xe có động cơ 7710
288 Cho thuê ôtô 77101
289 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
290 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
291 Cho thuê băng, đĩa video 77220
292 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
294 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
295 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
296 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
297 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
298 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
299 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
300 Cung ứng lao động tạm thời 78200
301 Giáo dục nghề nghiệp 8532
302 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
303 Dạy nghề 85322
304 Đào tạo cao đẳng 85410
305 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
306 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
307 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
308 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
309 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600