Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Và Bốc Xếp Hà Nội

Ha Noi Loading And Development And Transport Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Và Bốc Xếp Hà Nội - Ha Noi Loading And Development And Transport Company Limited có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn Long Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108178983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108178983

Ngày cấp 09-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Và Bốc Xếp Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Loading And Development And Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn Long Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108178983 / 09-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108178983, Ha Noi Loading And Development And Transport Company Limited, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Hòa Thạch, Nguyễn Viết Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
17 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
27 Vận tải đường ống 49400
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
33 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
36 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
56 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
57 Dịch vụ điều tra 80300
58 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
62 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
63 Giáo dục nghề nghiệp 8532
64 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
65 Dạy nghề 85322
66 Đào tạo cao đẳng 85410
67 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
68 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
69 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
70 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
71 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600