Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế An Bình

An Binh Trade And Service International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế An Bình - An Binh Trade And Service International Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, số 11A, đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108179384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108179384

Ngày cấp 08-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế An Bình

Tên giao dịch

An Binh Trade And Service International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số 11A, đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108179384 / 08-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nghĩa Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108179384, An Binh Trade And Service International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Nguyễn Nghĩa Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
24 Bán buôn cao su 46694
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
33 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
40 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
41 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
42 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
45 Vận tải hành khách đường sắt 49110
46 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
47 Vận tải bằng xe buýt 49200
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
50 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Hoạt động kiến trúc 71101
76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê ôtô 77101
88 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
90 Cho thuê băng, đĩa video 77220
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
94 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
95 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
97 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
98 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
99 Cung ứng lao động tạm thời 78200
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
107 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
108 Dịch vụ điều tra 80300
109 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
110 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
111 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
112 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
113 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
114 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
115 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
116 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
117 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
118 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
120 Dịch vụ đóng gói 82920
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990