Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế New Life Việt Nam

New Life Viet Nam International Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế New Life Việt Nam - New Life Viet Nam International Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 13 Lô 5, Khu nhà ở Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108180301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108180301

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế New Life Việt Nam

Tên giao dịch

New Life Viet Nam International Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 Lô 5, Khu nhà ở Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108180301 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108180301, New Life Viet Nam International Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Phan Văn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
11 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
12 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
15 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
16 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
21 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
24 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
25 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
26 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hành khách đường sắt 49110
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
31 Vận tải bằng xe buýt 49200
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
34 Hoạt động sản xuất phim video 59112
35 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
36 Hoạt động hậu kỳ 59120
37 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
38 Hoạt động chiếu phim 5914
39 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
40 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
41 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
42 Hoạt động phát thanh 60100
43 Hoạt động truyền hình 60210
44 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
45 Hoạt động viễn thông có dây 61100
46 Hoạt động viễn thông không dây 61200
47 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
51 Hoạt động thú y 75000