Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vina Techno

Vina Techno Precision Mechanical Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vina Techno - Vina Techno Precision Mechanical Company Limited có địa chỉ tại Số 29, ngõ 209, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108180333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108180333

Ngày cấp 09-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Vina Techno

Tên giao dịch

Vina Techno Precision Mechanical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, ngõ 209, đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108180333 / 09-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108180333, Vina Techno Precision Mechanical Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Lê Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây gia vị 01281
17 Trồng cây dược liệu 01282
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
38 Xay xát 10611
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
41 Sản xuất đường 10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
52 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
53 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
54 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
55 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
56 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
57 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
59 Sản xuất mực in 20222
60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
61 Sản xuất mỹ phẩm 20231
62 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
63 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
64 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
65 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
66 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
67 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
68 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
69 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
70 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
71 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
72 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
73 Sản xuất đồng hồ 26520
74 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
75 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
76 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
77 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
78 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
79 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
80 Sản xuất pin và ắc quy 27200
81 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
82 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
83 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
84 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
85 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
86 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
87 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
88 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
89 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
90 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
91 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
92 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
93 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
94 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
95 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
96 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
97 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
98 Sản xuất máy luyện kim 28230
99 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
101 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
103 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
104 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
105 Sản xuất xe có động cơ 29100
106 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
107 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
108 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
109 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
110 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
111 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
112 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
113 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
114 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
115 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
116 Thu gom rác thải độc hại 3812
117 Thu gom rác thải y tế 38121
118 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
123 Tái chế phế liệu 3830
124 Tái chế phế liệu kim loại 38301
125 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
126 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
127 Xây dựng nhà các loại 41000
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
140 Đại lý xe có động cơ khác 45139
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán mô tô, xe máy 4541
147 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
149 Đại lý mô tô, xe máy 45413
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
155 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
156 Đại lý 46101
157 Môi giới 46102
158 Đấu giá 46103
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
161 Bán buôn hoa và cây 46202
162 Bán buôn động vật sống 46203
163 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
165 Bán buôn gạo 46310
166 Bán buôn thực phẩm 4632
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
168 Bán buôn thủy sản 46322
169 Bán buôn rau, quả 46323
170 Bán buôn cà phê 46324
171 Bán buôn chè 46325
172 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
173 Bán buôn thực phẩm khác 46329
174 Bán buôn đồ uống 4633
175 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
176 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
177 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
179 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
180 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
181 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
182 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
183 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
186 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
188 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
193 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
196 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
198 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
199 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
200 Bán buôn dầu thô 46612
201 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
202 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn quặng kim loại 46621
205 Bán buôn sắt, thép 46622
206 Bán buôn kim loại khác 46623
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
208 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
209 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
210 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
211 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
212 Bán buôn cao su 46694
213 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
214 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
215 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
216 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
217 Bán buôn tổng hợp 46900
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
221 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
222 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
223 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
224 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
225 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
226 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
227 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
228 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
229 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
230 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
233 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
234 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
235 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
237 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
238 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
239 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
240 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
241 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
242 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
243 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
244 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
245 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
246 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
247 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
248 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
249 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
250 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
251 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
252 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
253 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
254 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
255 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
256 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
257 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
258 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
259 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
261 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
262 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
263 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
264 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
265 Vận tải đường ống 49400
266 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
267 Vận tải hành khách ven biển 50111
268 Vận tải hành khách viễn dương 50112
269 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
270 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
271 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
274 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
275 Vận tải hành khách hàng không 51100
276 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
287 Bốc xếp hàng hóa 5224
288 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
289 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
290 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
291 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
292 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
294 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
295 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
296 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
297 Bưu chính 53100
298 Chuyển phát 53200
299 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
300 Khách sạn 55101
301 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
302 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
303 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
304 Cơ sở lưu trú khác 5590
305 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
306 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
307 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
308 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
309 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
310 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
311 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
312 Dịch vụ ăn uống khác 56290
313 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
314 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
315 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
316 Hoạt động thú y 75000
317 Cho thuê xe có động cơ 7710
318 Cho thuê ôtô 77101
319 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
320 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
321 Cho thuê băng, đĩa video 77220
322 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
324 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
325 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
326 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
327 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
328 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
329 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
330 Cung ứng lao động tạm thời 78200
331 Giáo dục nghề nghiệp 8532
332 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
333 Dạy nghề 85322
334 Đào tạo cao đẳng 85410
335 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
336 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
337 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
338 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
339 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600