Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Gia

Tran Gia Development Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Gia - Tran Gia Development Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Lô 241 No07 khu đất dịch vụ LK 29,30,31, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108180439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108180439

Ngày cấp 09-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Gia

Tên giao dịch

Tran Gia Development Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 241 No07 khu đất dịch vụ LK 29,30,31, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108180439 / 09-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108180439, Tran Gia Development Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Trần Tuấn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
36 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
44 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Khách sạn 55101
47 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
58 Xuất bản sách 58110
59 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
60 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
61 Hoạt động xuất bản khác 58190
62 Xuất bản phần mềm 58200