Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát

Lien Viet Phat Agricultural Product Limited Company

Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát - Lien Viet Phat Agricultural Product Limited Company có địa chỉ tại số nhà 21, ngõ 323, đường Thụy Phương , Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108181471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108181471

Ngày cấp 12-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát

Tên giao dịch

Lien Viet Phat Agricultural Product Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 21, ngõ 323, đường Thụy Phương , Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108181471 / 12-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chử Thị Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108181471, Lien Viet Phat Agricultural Product Limited Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Chử Thị Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
50 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
57 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
58 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
63 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
65 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
67 Cung ứng lao động tạm thời 78200