Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Di

Thien Di Manufacturing And Trading Companny Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Di - Thien Di Manufacturing And Trading Companny Limited có địa chỉ tại Số 19A ngõ 224/62, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108182429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108182429

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Di

Tên giao dịch

Thien Di Manufacturing And Trading Companny Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19A ngõ 224/62, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108182429 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Quang Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108182429, Thien Di Manufacturing And Trading Companny Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Tạ Quang Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
12 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất đồng hồ 26520
19 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
34 Đại lý xe có động cơ khác 45139
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
42 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
43 Đại lý mô tô, xe máy 45413
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Đại lý 46101
51 Môi giới 46102
52 Đấu giá 46103
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
119 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
120 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
121 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
123 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
126 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
132 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
133 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
134 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
135 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
136 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
156 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
157 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
158 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
159 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
160 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
161 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
162 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
163 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
164 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
165 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
166 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
167 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
168 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
169 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
170 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
172 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
173 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
174 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
176 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
177 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
178 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
180 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
181 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
182 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
183 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
184 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
185 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
186 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
187 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
188 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
189 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
190 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
191 Vận tải hành khách đường sắt 49110
192 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
193 Vận tải bằng xe buýt 49200