Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Dodoha

Dodoha Fashion Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Dodoha - Dodoha Fashion Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 107 Y - Làng Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108183246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108183246

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Dodoha

Tên giao dịch

Dodoha Fashion Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107 Y - Làng Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108183246 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108183246, Dodoha Fashion Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Ngô Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn vải 46411
23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
24 Bán buôn hàng may mặc 46413
25 Bán buôn giày dép 46414
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
59 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
62 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
63 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
66 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
68 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
69 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
70 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
72 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
73 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
74 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
76 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
77 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
78 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
79 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
82 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
83 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
84 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
85 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
86 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
87 Vận tải hành khách đường sắt 49110
88 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
89 Vận tải bằng xe buýt 49200
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
92 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
93 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
94 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
96 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
97 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
109 Bốc xếp hàng hóa 5224
110 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
111 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
112 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
113 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
114 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
132 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
134 Xuất bản sách 58110
135 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
136 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
137 Hoạt động xuất bản khác 58190
138 Xuất bản phần mềm 58200