Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê

Love Coffee Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê - Love Coffee Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 43, phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108184899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108184899

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê

Tên giao dịch

Love Coffee Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108184899 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108184899, Love Coffee Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Nguyễn Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
32 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
34 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
35 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
37 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
38 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
42 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
61 Vận tải hành khách hàng không 51100
62 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
79 Bưu chính 53100
80 Chuyển phát 53200
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Khách sạn 55101
83 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
84 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê ôtô 77101
93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
104 Cung ứng lao động tạm thời 78200