Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Sản Xuất Đức Anh

Duc Anh Construct And Trading Produce Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Sản Xuất Đức Anh - Duc Anh Construct And Trading Produce Company Limited có địa chỉ tại Số 6/3 khu A, tập thể kho 612, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108185010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108185010

Ngày cấp 14-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Sản Xuất Đức Anh

Tên giao dịch

Duc Anh Construct And Trading Produce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6/3 khu A, tập thể kho 612, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108185010 / 14-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108185010, Duc Anh Construct And Trading Produce Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Dương Xá, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Tái chế phế liệu kim loại 38301
11 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn quặng kim loại 46621
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn kim loại khác 46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
57 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
58 Bán buôn cao su 46694
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
61 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
62 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Bốc xếp hàng hóa 5224
87 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
88 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
89 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
90 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
91 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
94 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác 56290
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê ôtô 77101
99 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê băng, đĩa video 77220
102 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200
111 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
112 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
113 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
114 Đại lý du lịch 79110
115 Điều hành tua du lịch 79120
116 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
117 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
118 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
119 Dịch vụ điều tra 80300
120 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
121 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
122 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
123 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
124 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110