Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Satc

Satc Service Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Satc - Satc Service Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà 65, ngõ 218, đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108186102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108186102

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Satc

Tên giao dịch

Satc Service Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 65, ngõ 218, đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108186102 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đức Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108186102, Satc Service Trading Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Bùi Đức Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
28 Bán buôn hoa và cây 46202
29 Bán buôn động vật sống 46203
30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
59 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
60 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
64 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
68 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
89 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
93 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
96 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
97 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
98 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
99 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
101 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
102 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
104 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
105 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
106 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
108 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
109 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
110 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
112 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
113 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
114 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
115 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
116 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
117 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
118 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
119 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
120 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
121 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
122 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
123 Vận tải hành khách đường sắt 49110
124 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
125 Vận tải bằng xe buýt 49200
126 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
127 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
128 Hoạt động sản xuất phim video 59112
129 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
130 Hoạt động hậu kỳ 59120
131 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
132 Hoạt động chiếu phim 5914
133 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
134 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
135 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
136 Hoạt động phát thanh 60100
137 Hoạt động truyền hình 60210
138 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
139 Hoạt động viễn thông có dây 61100
140 Hoạt động viễn thông không dây 61200
141 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
142 Hoạt động viễn thông khác 6190
143 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
144 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
145 Lập trình máy vi tính 62010
146 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
147 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
148 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
149 Cổng thông tin 63120
150 Hoạt động thông tấn 63210
151 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
152 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
153 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
154 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
155 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
156 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
157 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
158 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
159 Bảo hiểm nhân thọ 65110
160 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
161 Hoạt động kiến trúc 71101
162 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
163 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
164 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
165 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
168 Quảng cáo 73100
169 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
170 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
171 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
173 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
174 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
175 Hoạt động thú y 75000