Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch V Farm

V Farm Fresh Food Join Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch V Farm - V Farm Fresh Food Join Stock Company có địa chỉ tại Phòng 709, Tòa Nhà BT Land, số 87 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108186631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108186631

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch V Farm

Tên giao dịch

V Farm Fresh Food Join Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 709, Tòa Nhà BT Land, số 87 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108186631 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108186631, V Farm Fresh Food Join Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Hùng Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
69 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
70 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
81 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
83 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
84 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
85 Xay xát 10611
86 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
87 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
88 Sản xuất đường 10720
89 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
90 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
91 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
92 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
93 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
94 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
95 Sản xuất rượu vang 11020
96 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
97 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
98 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
99 Bảo quản gỗ 16102
100 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
101 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
102 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
103 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
104 Sản xuất thuốc các loại 21001
105 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
106 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
107 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Đại lý 46101
110 Môi giới 46102
111 Đấu giá 46103
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
128 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
129 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
130 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
131 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
133 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
134 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
135 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
136 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
137 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
139 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
141 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
142 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
143 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
144 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
145 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
146 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
147 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
148 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
151 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
152 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
153 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
154 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
155 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
156 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
157 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
158 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
159 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
160 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
161 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
162 Vận tải hành khách đường sắt 49110
163 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
164 Vận tải bằng xe buýt 49200
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
169 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
170 Khách sạn 55101
171 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
172 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
173 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290