Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hải Âu

Hai Au Transport And Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hải Âu - Hai Au Transport And Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Dền, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108187459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108187459

Ngày cấp 16-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Hải Âu

Tên giao dịch

Hai Au Transport And Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dền, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108187459 / 16-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108187459, Hai Au Transport And Services Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Di Trạch, Phạm Quang Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
62 Bán buôn dầu thô 46612
63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn quặng kim loại 46621
67 Bán buôn sắt, thép 46622
68 Bán buôn kim loại khác 46623
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
81 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
85 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
91 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
93 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
94 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
96 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
99 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
112 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
113 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
114 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
115 Bưu chính 53100
116 Chuyển phát 53200
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
123 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
125 Xuất bản sách 58110
126 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
127 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
128 Hoạt động xuất bản khác 58190
129 Xuất bản phần mềm 58200
130 Cho thuê xe có động cơ 7710
131 Cho thuê ôtô 77101
132 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
133 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
134 Cho thuê băng, đĩa video 77220
135 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290