Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg có địa chỉ tại B19/D21 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108189897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108189897

Ngày cấp 29-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B19/D21 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108189897 / 29-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108189897, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
10 Chăn nuôi gà 01462
11 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
12 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
44 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
45 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sao chép bản ghi các loại 18200
49 Sản xuất than cốc 19100
50 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
51 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
52 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
53 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
54 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
55 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
56 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
57 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
59 Sản xuất mực in 20222
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
62 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
63 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
88 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
89 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
90 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
91 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
92 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
93 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
94 Sửa chữa thiết bị điện 33140
95 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
96 Sửa chữa thiết bị khác 33190
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
145 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
146 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
147 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
148 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
151 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
152 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
153 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
154 Vận tải đường ống 49400
155 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
156 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
157 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
165 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
166 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
167 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
168 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
169 Dịch vụ ăn uống khác 56290
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
177 Cung ứng lao động tạm thời 78200
178 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
179 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
180 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109