Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Momo Việt Nam

Momo Viet Nam Media And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Momo Việt Nam - Momo Viet Nam Media And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 16 hẻm 193/64/90 đường Phú Diễn, tổ 15, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108189978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108189978

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Momo Việt Nam

Tên giao dịch

Momo Viet Nam Media And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 hẻm 193/64/90 đường Phú Diễn, tổ 15, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108189978 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108189978, Momo Viet Nam Media And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Nguyễn Thị Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Khai thác và thu gom than cứng 05100
39 Khai thác và thu gom than non 05200
40 Khai thác dầu thô 06100
41 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
42 Khai thác quặng sắt 07100
43 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
66 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
90 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
92 Xuất bản sách 58110
93 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
94 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
95 Hoạt động xuất bản khác 58190
96 Xuất bản phần mềm 58200
97 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
98 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
99 Hoạt động sản xuất phim video 59112
100 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
101 Hoạt động hậu kỳ 59120
102 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130