STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
2 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
3 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
4 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
5 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
6 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
7 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
8 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
9 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
10 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
11 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
12 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
13 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
14 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
15 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
16 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
17 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
18 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
19 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
20 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
21 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
22 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
23 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
24 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
25 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
26 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
27 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
28 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
29 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
30 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
31 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
32 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
33 |
Khai thác đá |
|
08101 |
34 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
35 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
36 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
37 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
38 |
Khai thác muối |
|
08930 |
39 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
41 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
42 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
43 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
44 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
45 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
46 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
47 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
48 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
49 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
50 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
51 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
52 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
53 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
54 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
55 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
56 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
57 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
58 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
59 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
60 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
61 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
62 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
63 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
64 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
65 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
66 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
67 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
68 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
69 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
70 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
71 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
72 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
73 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
74 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
75 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
76 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
77 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
78 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
79 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
80 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
81 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
82 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
83 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
84 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
85 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
86 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
87 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
88 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
89 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
90 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
91 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
92 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
93 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
94 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
95 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
96 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
97 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
98 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
99 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
100 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
101 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
102 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
103 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
104 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
105 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
106 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
107 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
108 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
109 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
110 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
111 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
112 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
113 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
114 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
115 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
116 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
117 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
118 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
119 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
120 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
121 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
122 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
123 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
124 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
125 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
126 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
127 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
128 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
129 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
130 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
131 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
132 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
133 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
134 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
135 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
136 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
137 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
138 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
139 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
140 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
141 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
142 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
143 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
144 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
145 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
146 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
147 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
148 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
149 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
150 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
151 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
152 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
153 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
154 |
Thoát nước |
|
37001 |
155 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
156 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
157 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
158 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
159 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
160 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
161 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
162 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
163 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
164 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
165 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
166 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
167 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
168 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
169 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
170 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
171 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
172 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
173 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
174 |
Phá dỡ |
|
43110 |
175 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
176 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
177 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
178 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
179 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
180 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
181 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
182 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
183 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
184 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
185 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
186 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
187 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
188 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
189 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
190 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
191 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
192 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
193 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
194 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
195 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
196 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
197 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
198 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
199 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
200 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
201 |
Đại lý |
|
46101 |
202 |
Môi giới |
|
46102 |
203 |
Đấu giá |
|
46103 |
204 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
205 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
206 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
207 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
208 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
210 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
211 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
212 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
213 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
214 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
215 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
216 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
217 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
218 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
219 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
220 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
221 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
222 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
223 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
224 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
225 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
226 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
227 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
228 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
229 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
230 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
231 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
232 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
233 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
234 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
235 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
236 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
237 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
238 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
239 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
240 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
241 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
242 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
243 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
244 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
245 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
246 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
247 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
248 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
249 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
250 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
251 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
252 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
253 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
254 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
255 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
256 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
257 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
258 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
259 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
260 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
261 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
262 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
263 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
264 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
265 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
266 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
267 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
268 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
269 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
270 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
271 |
Bưu chính |
|
53100 |
272 |
Chuyển phát |
|
53200 |
273 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
274 |
Khách sạn |
|
55101 |
275 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
276 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
277 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
278 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
279 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
280 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
281 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
282 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
283 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
284 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
285 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
286 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
287 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
288 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
289 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
290 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
291 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
292 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
293 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
294 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
295 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
296 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
297 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
298 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
299 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
300 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
301 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
302 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
303 |
Quảng cáo |
|
73100 |
304 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
305 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
306 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
307 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
308 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
309 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
310 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
311 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
312 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
313 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
314 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
315 |
Dạy nghề |
|
85322 |
316 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
317 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
318 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
319 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
320 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
321 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |