Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn

Hoang Nguyen Construction And Furniture Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn - Hoang Nguyen Construction And Furniture Company Limited có địa chỉ tại Đội 1, thôn Phụ Công, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108190010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108190010

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn

Tên giao dịch

Hoang Nguyen Construction And Furniture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, thôn Phụ Công, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108190010 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Nghĩa Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108190010, Hoang Nguyen Construction And Furniture Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hoà Bình, Hoàng Nghĩa Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác đá 08101
34 Khai thác cát, sỏi 08102
35 Khai thác đất sét 08103
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Khai thác muối 08930
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
44 Bảo quản gỗ 16102
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
49 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
50 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
51 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
53 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
54 Sản xuất mực in 20222
55 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
56 Sản xuất mỹ phẩm 20231
57 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
58 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
59 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
60 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
61 Sản xuất thuốc các loại 21001
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
63 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
65 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
66 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
67 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
68 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
69 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
70 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
71 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
72 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
73 Sản xuất xi măng 23941
74 Sản xuất vôi 23942
75 Sản xuất thạch cao 23943
76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
78 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
80 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
81 Đúc sắt thép 24310
82 Đúc kim loại màu 24320
83 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
84 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
85 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
86 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
87 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
89 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
90 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
91 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
92 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
93 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
94 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
95 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
96 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
97 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
98 Sản xuất đồng hồ 26520
99 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
100 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
101 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
102 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
103 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
104 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
105 Sản xuất pin và ắc quy 27200
106 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
107 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
108 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
109 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
110 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
111 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
112 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
113 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
114 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
115 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
116 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
117 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
118 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
119 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
120 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
121 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
122 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
123 Sản xuất máy luyện kim 28230
124 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
125 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
126 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
128 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
129 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
130 Sản xuất xe có động cơ 29100
131 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
132 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
133 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
134 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
135 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
136 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
137 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
138 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
139 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
140 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
144 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
145 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
146 Sản xuất nhạc cụ 32200
147 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
148 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
149 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
150 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
151 Sản xuất nước đá 35302
152 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
153 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
154 Thoát nước 37001
155 Xử lý nước thải 37002
156 Thu gom rác thải không độc hại 38110
157 Thu gom rác thải độc hại 3812
158 Thu gom rác thải y tế 38121
159 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
161 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
162 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
163 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
164 Tái chế phế liệu 3830
165 Tái chế phế liệu kim loại 38301
166 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
167 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
168 Xây dựng nhà các loại 41000
169 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
170 Xây dựng công trình đường sắt 42101
171 Xây dựng công trình đường bộ 42102
172 Xây dựng công trình công ích 42200
173 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
174 Phá dỡ 43110
175 Chuẩn bị mặt bằng 43120
176 Lắp đặt hệ thống điện 43210
177 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
178 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
179 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
180 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
181 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
182 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
183 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
184 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
185 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
186 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
187 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
188 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
190 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
191 Bán mô tô, xe máy 4541
192 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
193 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
194 Đại lý mô tô, xe máy 45413
195 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
196 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
197 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
198 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
199 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
200 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
201 Đại lý 46101
202 Môi giới 46102
203 Đấu giá 46103
204 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
205 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
206 Bán buôn hoa và cây 46202
207 Bán buôn động vật sống 46203
208 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
210 Bán buôn gạo 46310
211 Bán buôn thực phẩm 4632
212 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
213 Bán buôn thủy sản 46322
214 Bán buôn rau, quả 46323
215 Bán buôn cà phê 46324
216 Bán buôn chè 46325
217 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
218 Bán buôn thực phẩm khác 46329
219 Bán buôn đồ uống 4633
220 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
221 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
222 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
223 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
224 Bán buôn vải 46411
225 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
226 Bán buôn hàng may mặc 46413
227 Bán buôn giày dép 46414
228 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
229 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
230 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
231 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
232 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
233 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
234 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
235 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
236 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
237 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
238 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
239 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
240 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
241 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
242 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
243 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
244 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
253 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
254 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
261 Bốc xếp hàng hóa 5224
262 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
263 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
264 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
265 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
266 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
268 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
269 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
270 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
271 Bưu chính 53100
272 Chuyển phát 53200
273 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
274 Khách sạn 55101
275 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
276 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
277 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
278 Cơ sở lưu trú khác 5590
279 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
280 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
281 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
282 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
283 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
284 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
285 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
286 Dịch vụ ăn uống khác 56290
287 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
288 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
289 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
290 Xuất bản sách 58110
291 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
292 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
293 Hoạt động xuất bản khác 58190
294 Xuất bản phần mềm 58200
295 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
296 Hoạt động kiến trúc 71101
297 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
298 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
299 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
300 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
301 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
303 Quảng cáo 73100
304 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
305 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
306 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
307 Cho thuê xe có động cơ 7710
308 Cho thuê ôtô 77101
309 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
310 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
311 Cho thuê băng, đĩa video 77220
312 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
313 Giáo dục nghề nghiệp 8532
314 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
315 Dạy nghề 85322
316 Đào tạo cao đẳng 85410
317 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
318 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
319 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
320 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
321 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600