Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải

Nam Hai Investment Trading And Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải - Nam Hai Investment Trading And Import Export Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, tòa nhà Icon4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108190187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108190187

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải

Tên giao dịch

Nam Hai Investment Trading And Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, tòa nhà Icon4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108190187 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108190187, Nam Hai Investment Trading And Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Lê Thị Kim Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
10 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
21 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
22 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
24 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
25 Sản xuất mực in 20222
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất mỹ phẩm 20231
28 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
29 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
30 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
33 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
34 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
40 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
48 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
52 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
53 Sản xuất pin và ắc quy 27200
54 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
61 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
63 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
64 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
65 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
66 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
67 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
68 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
71 Sản xuất máy luyện kim 28230
72 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
73 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
74 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
79 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
80 Sản xuất nhạc cụ 32200
81 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
85 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
86 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
87 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
88 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
89 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
90 Sửa chữa thiết bị điện 33140
91 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
92 Sửa chữa thiết bị khác 33190
93 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
148 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
149 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
150 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
151 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
152 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
153 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
154 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
155 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
175 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
176 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
177 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
178 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
179 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
180 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
181 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
182 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
184 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
185 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
186 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
187 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
188 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
189 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
190 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
191 Vận tải hành khách đường sắt 49110
192 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
193 Vận tải bằng xe buýt 49200
194 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
195 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
196 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
197 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
200 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
201 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
202 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
203 Vận tải đường ống 49400
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200