Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải

Nguyen Vu Hai Company Limited

Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải - Nguyen Vu Hai Company Limited có địa chỉ tại Số 746 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108190282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108190282

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải

Tên giao dịch

Nguyen Vu Hai Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 746 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108190282 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thị Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108190282, Nguyen Vu Hai Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Đào Thị Hải Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất thuốc lá 12001
35 Sản xuất thuốc hút khác 12009
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
72 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
73 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
74 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
75 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
77 Sản xuất mực in 20222
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất mỹ phẩm 20231
80 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
81 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
82 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
83 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
84 Sản xuất xi măng 23941
85 Sản xuất vôi 23942
86 Sản xuất thạch cao 23943
87 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
88 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
89 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
90 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
91 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
92 Đúc sắt thép 24310
93 Đúc kim loại màu 24320
94 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
95 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
96 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
97 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
98 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
99 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
100 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
101 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
102 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
103 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
104 Sản xuất pin và ắc quy 27200
105 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
106 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
107 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
108 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
109 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
110 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
111 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
112 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
113 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
114 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
115 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
116 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
117 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
118 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
119 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
120 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
121 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
122 Sản xuất máy luyện kim 28230
123 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
124 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
125 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
129 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
130 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
131 Sản xuất nhạc cụ 32200
132 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
133 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
134 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
135 Thoát nước 37001
136 Xử lý nước thải 37002
137 Thu gom rác thải không độc hại 38110
138 Thu gom rác thải độc hại 3812
139 Thu gom rác thải y tế 38121
140 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
145 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
146 Xây dựng công trình đường sắt 42101
147 Xây dựng công trình đường bộ 42102
148 Xây dựng công trình công ích 42200
149 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
150 Phá dỡ 43110
151 Chuẩn bị mặt bằng 43120
152 Lắp đặt hệ thống điện 43210
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
155 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
157 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
158 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
159 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
160 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
161 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
162 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
163 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
164 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
165 Đại lý xe có động cơ khác 45139
166 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
167 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
169 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
173 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
174 Đại lý mô tô, xe máy 45413
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
176 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
177 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
180 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
181 Đại lý 46101
182 Môi giới 46102
183 Đấu giá 46103
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
186 Bán buôn hoa và cây 46202
187 Bán buôn động vật sống 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
190 Bán buôn gạo 46310
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
229 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
230 Bán buôn dầu thô 46612
231 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
232 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
233 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
234 Bán buôn quặng kim loại 46621
235 Bán buôn sắt, thép 46622
236 Bán buôn kim loại khác 46623
237 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
239 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
240 Bán buôn xi măng 46632
241 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
242 Bán buôn kính xây dựng 46634
243 Bán buôn sơn, vécni 46635
244 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
245 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
247 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
248 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
249 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
250 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
251 Bán buôn cao su 46694
252 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
253 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
254 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
255 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
256 Bán buôn tổng hợp 46900
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
258 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
259 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
260 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
261 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
262 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
263 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
264 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
266 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
267 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
268 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
269 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
270 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
271 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
272 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
273 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
274 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
275 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
276 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
277 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
278 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
281 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
282 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
283 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
285 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
286 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
287 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
288 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
289 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
290 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
291 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
292 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
293 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
294 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
295 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
296 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
297 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
299 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
300 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
301 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
302 Vận tải đường ống 49400
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
307 Bốc xếp hàng hóa 5224
308 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
309 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
310 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
311 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
312 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
314 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
315 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
316 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
317 Bưu chính 53100
318 Chuyển phát 53200
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Cho thuê xe có động cơ 7710
338 Cho thuê ôtô 77101
339 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
340 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
341 Cho thuê băng, đĩa video 77220
342 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
344 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
345 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
346 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
348 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
349 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
350 Cung ứng lao động tạm thời 78200