Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ In Minh Hưng

Minh Hung Printing Service Joint Stock Company

Công Ty CP Dịch Vụ In Minh Hưng - Minh Hung Printing Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 296 đường Phúc Diễn, Tổ dân phố số 1,, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108190807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108190807

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ In Minh Hưng

Tên giao dịch

Minh Hung Printing Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 296 đường Phúc Diễn, Tổ dân phố số 1,, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108190807 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nguyên Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108190807, Minh Hung Printing Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Lê Nguyên Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Hoạt động kiến trúc 71101
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
33 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
51 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
52 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
53 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
56 Dịch vụ đóng gói 82920
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990