Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ha Noi - Land

Ha Noi - Land Building Investment And Commercial Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ha Noi - Land - Ha Noi - Land Building Investment And Commercial Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 52, ngõ 282 đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108191021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108191021

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Ha Noi - Land

Tên giao dịch

Ha Noi - Land Building Investment And Commercial Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 52, ngõ 282 đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108191021 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108191021, Ha Noi - Land Building Investment And Commercial Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Nguyễn Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
25 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
52 Bưu chính 53100
53 Chuyển phát 53200
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Khách sạn 55101
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
67 Xuất bản sách 58110
68 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
69 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
70 Hoạt động xuất bản khác 58190
71 Xuất bản phần mềm 58200
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê ôtô 77101
78 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290