Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shingtong International (vietnam)

Shingtong International (vietnam) Company Limited

Công Ty TNHH Shingtong International (vietnam) - Shingtong International (vietnam) Company Limited có địa chỉ tại Phòng 402, số 22 ngõ 42 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108191328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108191328

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shingtong International (vietnam)

Tên giao dịch

Shingtong International (vietnam) Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 402, số 22 ngõ 42 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108191328 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108191328, Shingtong International (vietnam) Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Xuân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
52 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
53 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
54 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
55 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
71 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
72 Sản xuất nước đá 35302
73 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
74 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
75 Thoát nước 37001
76 Xử lý nước thải 37002
77 Thu gom rác thải không độc hại 38110
78 Thu gom rác thải độc hại 3812
79 Thu gom rác thải y tế 38121
80 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Tái chế phế liệu kim loại 38301
87 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
88 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
89 Xây dựng nhà các loại 41000
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
142 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
171 Bán buôn dầu thô 46612
172 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
173 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
242 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
243 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
255 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
256 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
257 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
258 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
259 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
260 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
261 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
262 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
263 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
264 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
265 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
266 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
267 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
268 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
269 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
270 Vận tải hành khách đường sắt 49110
271 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
272 Vận tải bằng xe buýt 49200
273 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
274 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
275 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
276 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
277 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
278 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
279 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
280 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
281 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
282 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
283 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
284 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
285 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
286 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
287 Vận tải đường ống 49400
288 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
289 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
290 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
296 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
297 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
298 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
299 Bưu chính 53100
300 Chuyển phát 53200
301 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
302 Khách sạn 55101
303 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
304 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
305 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
306 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
307 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
308 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
309 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
310 Dịch vụ ăn uống khác 56290
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
312 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
313 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
314 Xuất bản sách 58110
315 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
316 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
317 Hoạt động xuất bản khác 58190
318 Xuất bản phần mềm 58200
319 Hoạt động chiếu phim 5914
320 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
321 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
322 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
323 Hoạt động phát thanh 60100
324 Hoạt động truyền hình 60210
325 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
326 Hoạt động viễn thông có dây 61100
327 Hoạt động viễn thông không dây 61200
328 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
329 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
330 Hoạt động kiến trúc 71101
331 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
332 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
333 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
334 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
335 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
336 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
337 Quảng cáo 73100
338 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
339 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
340 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
341 Cho thuê xe có động cơ 7710
342 Cho thuê ôtô 77101
343 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
344 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
345 Cho thuê băng, đĩa video 77220
346 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
348 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
349 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
350 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
351 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
352 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
353 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
354 Cung ứng lao động tạm thời 78200
355 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
357 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
358 Đại lý du lịch 79110
359 Điều hành tua du lịch 79120
360 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
361 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
362 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
363 Dịch vụ điều tra 80300
364 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
365 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
366 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
367 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
368 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110