Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Dkg Việt Nam

Dkg Viet Nam Construction Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Dkg Việt Nam - Dkg Viet Nam Construction Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 ngõ 158/2 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108191832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108191832

Ngày cấp 20-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Dkg Việt Nam

Tên giao dịch

Dkg Viet Nam Construction Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 ngõ 158/2 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108191832 / 20-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Tiến Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108191832, Dkg Viet Nam Construction Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Tạ Tiến Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
10 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn quặng kim loại 46621
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn kim loại khác 46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
90 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
91 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
92 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
93 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
94 Hoạt động kiến trúc 71101
95 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
96 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
97 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
98 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
101 Quảng cáo 73100
102 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Hoạt động nhiếp ảnh 74200