Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Sạch Pch Việt Nam

Pch Vietnam Investment And Development Of Green Energy Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Sạch Pch Việt Nam - Pch Vietnam Investment And Development Of Green Energy Company Limited có địa chỉ tại Số 501, Lô T5, phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108192829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108192829

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Sạch Pch Việt Nam

Tên giao dịch

Pch Vietnam Investment And Development Of Green Energy Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 501, Lô T5, phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108192829 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108192829, Pch Vietnam Investment And Development Of Green Energy Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Thị Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
12 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
13 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
16 Sản xuất mực in 20222
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất xi măng 23941
26 Sản xuất vôi 23942
27 Sản xuất thạch cao 23943
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
56 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
57 Sản xuất pin và ắc quy 27200
58 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
59 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
60 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
62 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
63 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
65 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
66 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
67 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
68 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
69 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
70 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
71 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
72 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
73 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
74 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
75 Sản xuất máy luyện kim 28230
76 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
77 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
78 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
88 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
89 Sản xuất nước đá 35302
90 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
91 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
92 Thoát nước 37001
93 Xử lý nước thải 37002
94 Thu gom rác thải không độc hại 38110
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn quặng kim loại 46621
139 Bán buôn sắt, thép 46622
140 Bán buôn kim loại khác 46623
141 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
152 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
153 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
154 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
155 Bán buôn cao su 46694
156 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
157 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
158 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
159 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
160 Bán buôn tổng hợp 46900
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
164 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
165 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
170 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
171 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
172 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
173 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
185 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
186 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
188 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
190 Hoạt động thú y 75000
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200