Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Quốc Tế An Phúc

An Phuc International Trade And Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Quốc Tế An Phúc - An Phuc International Trade And Technology Company Limited có địa chỉ tại 64 Nguyễn Tư Giản, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108194343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108194343

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Quốc Tế An Phúc

Tên giao dịch

An Phuc International Trade And Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

64 Nguyễn Tư Giản, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108194343 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108194343, An Phuc International Trade And Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phúc Tân, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
17 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
18 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
19 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
21 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
66 Xuất bản sách 58110
67 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
68 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
69 Hoạt động xuất bản khác 58190
70 Xuất bản phần mềm 58200
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
72 Hoạt động kiến trúc 71101
73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê ôtô 77101
85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200