Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Riccom

Riccom Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Riccom - Riccom Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11 Ngõ 70 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108195403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108195403

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Riccom

Tên giao dịch

Riccom Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Ngõ 70 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108195403 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108195403, Riccom Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Lê Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
55 Thoát nước 37001
56 Xử lý nước thải 37002
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình đường sắt 42101
60 Xây dựng công trình đường bộ 42102
61 Xây dựng công trình công ích 42200
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
74 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
84 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
85 Đại lý 46101
86 Môi giới 46102
87 Đấu giá 46103
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
90 Bán buôn hoa và cây 46202
91 Bán buôn động vật sống 46203
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
108 Bán buôn vải 46411
109 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
110 Bán buôn hàng may mặc 46413
111 Bán buôn giày dép 46414
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
114 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
119 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
147 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
148 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
149 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
150 Bán buôn cao su 46694
151 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
152 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
153 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
154 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
155 Bán buôn tổng hợp 46900
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
157 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
158 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
159 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
160 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
161 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
162 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
163 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
164 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
165 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
166 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
167 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
168 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
169 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
172 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
173 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
174 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
175 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
176 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
177 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
178 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
179 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
180 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
181 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
184 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
185 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
186 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
193 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
194 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
195 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
196 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
197 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
198 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
225 Vận tải hành khách ven biển 50111
226 Vận tải hành khách viễn dương 50112
227 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
228 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
229 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
230 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
231 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
232 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
233 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
234 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
235 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
236 Vận tải hành khách hàng không 51100
237 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
248 Bốc xếp hàng hóa 5224
249 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
250 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
251 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
252 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
253 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
255 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
256 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
257 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
258 Bưu chính 53100
259 Chuyển phát 53200
260 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
261 Khách sạn 55101
262 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
263 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
264 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
265 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
266 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
267 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
268 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
269 Dịch vụ ăn uống khác 56290
270 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
271 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
272 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
273 Xuất bản sách 58110
274 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
275 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
276 Hoạt động xuất bản khác 58190
277 Xuất bản phần mềm 58200
278 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
279 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
280 Hoạt động sản xuất phim video 59112
281 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
282 Hoạt động hậu kỳ 59120
283 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
284 Hoạt động viễn thông khác 6190
285 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
286 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
287 Lập trình máy vi tính 62010
288 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
289 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
290 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
291 Cổng thông tin 63120
292 Hoạt động thông tấn 63210
293 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
294 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
295 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
296 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
297 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
298 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
299 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
300 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
301 Bảo hiểm nhân thọ 65110
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
315 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
316 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
317 Hoạt động thú y 75000
318 Cho thuê xe có động cơ 7710
319 Cho thuê ôtô 77101
320 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
321 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
322 Cho thuê băng, đĩa video 77220
323 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
325 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
326 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
327 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
329 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
330 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
331 Cung ứng lao động tạm thời 78200
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
334 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
335 Đại lý du lịch 79110
336 Điều hành tua du lịch 79120
337 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
338 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
339 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
340 Dịch vụ điều tra 80300
341 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
342 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
343 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
344 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
345 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
346 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
347 Giáo dục trung học cơ sở 85311
348 Giáo dục trung học phổ thông 85312
349 Giáo dục nghề nghiệp 8532
350 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
351 Dạy nghề 85322
352 Đào tạo cao đẳng 85410
353 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
354 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
355 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
356 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
357 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
358 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
359 Hoạt động của các bệnh viện 86101
360 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
361 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
362 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
363 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
364 Hoạt động y tế dự phòng 86910
365 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
366 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990